Có 2 kết quả:

旋轉 toàn chuyển旋转 toàn chuyển

1/2

toàn chuyển

phồn thể

Từ điển phổ thông

xoáy tròn, quay tròn

toàn chuyển

giản thể

Từ điển phổ thông

xoáy tròn, quay tròn